Xin chào các bạn! Tôi là một chuyên gia tư vấn pháp lý nhà đất với hơn 10 năm kinh nghiệm. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu ai được hưởng di sản khi không có di chúc. Đây là câu hỏi phổ biến khi người để lại tài sản không lập di chúc trước khi qua đời, dẫn đến việc phân chia tài sản phải tuân theo quy định pháp luật.
- Thừa kế không có di chúc là gì?
Thừa kế không có di chúc, còn gọi là thừa kế theo pháp luật, xảy ra khi:
- Người để lại di sản không lập di chúc.
- Di chúc không hợp pháp (không đáp ứng các điều kiện về nội dung, hình thức).
- Phần tài sản không được đề cập trong di chúc.
Trong trường hợp này, di sản sẽ được phân chia theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015, dựa trên các hàng thừa kế.
- Các hàng thừa kế theo quy định pháp luật
2.1. Hàng thừa kế thứ nhất
Theo Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015, hàng thừa kế thứ nhất bao gồm:
- Vợ hoặc chồng hợp pháp của người để lại di sản.
- Cha, mẹ đẻ và cha, mẹ nuôi hợp pháp.
- Con đẻ và con nuôi hợp pháp.
Những người thuộc hàng thừa kế thứ nhất được chia di sản bình đẳng và ưu tiên trước các hàng thừa kế khác.
2.2. Hàng thừa kế thứ hai
Nếu không còn ai thuộc hàng thừa kế thứ nhất, tài sản sẽ được chia cho hàng thừa kế thứ hai, bao gồm:
- Ông, bà nội, ông, bà ngoại.
- Anh, chị, em ruột.
2.3. Hàng thừa kế thứ ba
Trong trường hợp không có người thừa kế thuộc hàng thứ nhất và thứ hai, tài sản sẽ thuộc về hàng thừa kế thứ ba:
- Cụ nội, cụ ngoại.
- Bác, chú, cậu, cô, dì.
- Cháu ruột của người để lại di sản (nếu ông, bà của cháu đã qua đời).
- Quy trình phân chia di sản khi không có di chúc
3.1. Xác định danh sách người thừa kế
- Liệt kê đầy đủ những người thuộc hàng thừa kế theo quy định.
- Thu thập giấy tờ chứng minh mối quan hệ với người để lại di sản (giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn, giấy chứng nhận nuôi con,…).
3.2. Xác định khối tài sản thừa kế
- Tài sản thừa kế bao gồm:
- Quyền sử dụng đất, nhà cửa.
- Tiền mặt, tiền gửi ngân hàng.
- Cổ phiếu, trái phiếu, tài sản cá nhân có giá trị.
- Phân biệt tài sản riêng và tài sản chung để xác định phần tài sản được chia.
3.3. Thực hiện thủ tục khai nhận di sản
Người thừa kế thực hiện khai nhận di sản tại Văn phòng công chứng hoặc UBND xã/phường nơi có tài sản.
Hồ sơ bao gồm:
- Giấy chứng tử của người để lại di sản.
- Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản (Sổ đỏ/Sổ hồng, giấy chứng nhận tài sản).
- Giấy tờ chứng minh quan hệ thừa kế (giấy khai sinh, giấy kết hôn,…).
- Biên bản thỏa thuận phân chia tài sản (nếu có nhiều người thừa kế).
- Một số trường hợp đặc biệt trong thừa kế không có di chúc
4.1. Con ngoài giá thú được hưởng thừa kế
- Theo quy định, con ngoài giá thú có quyền thừa kế tài sản bình đẳng như con trong giá thú.
4.2. Người bị truất quyền thừa kế
- Những người có hành vi vi phạm pháp luật hoặc trái đạo đức (ví dụ: ngược đãi người để lại di sản) có thể bị tước quyền thừa kế.
4.3. Phân chia tài sản chung
- Nếu tài sản thừa kế là tài sản chung của vợ chồng, chỉ phần tài sản thuộc sở hữu của người đã qua đời mới được chia thừa kế.
- Lưu ý khi phân chia di sản thừa kế
- Hòa giải trong gia đình: Nên ưu tiên giải quyết bằng cách thỏa thuận để tránh tranh chấp.
- Hỗ trợ từ chuyên gia: Nếu có tranh chấp, hãy nhờ luật sư hoặc chuyên gia pháp lý để đảm bảo quyền lợi.
- Tuân thủ pháp luật: Thực hiện đầy đủ nghĩa vụ tài chính như thuế, lệ phí trước bạ trước khi sang tên tài sản.
- Kết luận
Khi không có di chúc, tài sản sẽ được phân chia theo pháp luật, đảm bảo quyền lợi cho những người thừa kế hợp pháp. Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ quy định và quy trình để bảo vệ quyền lợi của mình.
Nếu bạn cần hỗ trợ chi tiết hơn, đừng ngần ngại liên hệ với tôi để được tư vấn nhanh chóng và hiệu quả.