Home / KHAI DI SẢN THỪA KẾ / Phân Loại Thừa Kế: Quy Định Thừa Kế Trong Luật Dân Sự Hiện Hành

Phân Loại Thừa Kế: Quy Định Thừa Kế Trong Luật Dân Sự Hiện Hành

Chào mừng các bạn đến với kênh tư vấn pháp lý nhà đất! Trong bài viết hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về một chủ đề rất quan trọng: “Quy định thừa kế trong luật dân sự hiện hành”. Nắm rõ các quy định này sẽ giúp bạn bảo vệ quyền lợi thừa kế hợp pháp, tránh được những rủi ro và tranh chấp không đáng có. Hãy cùng tôi phân tích chi tiết!

 

  1. Thừa Kế Là Gì?

Theo Bộ luật Dân sự 2015, thừa kế là việc chuyển giao tài sản, quyền lợi và nghĩa vụ từ một người đã mất (người để lại di sản) sang những người còn sống (người thừa kế). Có hai hình thức thừa kế chính được quy định trong luật dân sự:

  • Thừa kế theo pháp luật: Áp dụng khi không có di chúc hoặc di chúc không hợp pháp.
  • Thừa kế theo di chúc: Dựa trên ý chí của người để lại di sản thông qua di chúc.
  1. Quy Định Về Thừa Kế Theo Di Chúc
  2. Định Nghĩa Di Chúc

Di chúc là sự thể hiện ý chí của người để lại di sản nhằm định đoạt tài sản của mình sau khi qua đời.

  1. Điều Kiện Để Di Chúc Hợp Pháp

Theo Điều 630 Bộ luật Dân sự 2015, một di chúc được coi là hợp pháp khi:

  • Người lập di chúc có đầy đủ năng lực hành vi dân sự tại thời điểm lập di chúc.
  • Nội dung di chúc không vi phạm pháp luật, đạo đức xã hội.
  • Hình thức di chúc tuân thủ quy định pháp luật:
    • Di chúc bằng văn bản (có công chứng hoặc không công chứng).
    • Di chúc bằng miệng (chỉ áp dụng trong trường hợp người lập di chúc đang đối mặt với nguy hiểm đe dọa tính mạng và phải có ít nhất hai người làm chứng).
  1. Quyền Của Người Lập Di Chúc
  • Chỉ định người thừa kế hoặc truất quyền thừa kế của một số người.
  • Phân chia tài sản theo ý muốn.
  • Giao nghĩa vụ cho người thừa kế (ví dụ: chăm sóc cha mẹ già, thực hiện một công việc cụ thể).
  1. Di Chúc Không Hợp Pháp

Một di chúc sẽ bị coi là không hợp pháp nếu:

  • Người lập di chúc bị ép buộc, lừa dối hoặc không minh mẫn.
  • Nội dung hoặc hình thức vi phạm quy định pháp luật.
  1. Quy Định Về Thừa Kế Theo Pháp Luật
  2. Khi Nào Áp Dụng Thừa Kế Theo Pháp Luật?

Thừa kế theo pháp luật được áp dụng trong các trường hợp sau:

  1. Không có di chúc.
  2. Di chúc không hợp pháp.
  3. Người thừa kế được chỉ định trong di chúc từ chối nhận di sản hoặc không có quyền thừa kế.
  4. Phần di sản không được định đoạt trong di chúc.
  5. Thứ Tự Hàng Thừa Kế

Theo Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015, thừa kế theo pháp luật tuân theo thứ tự sau:

  1. Hàng thừa kế thứ nhất:
    • Vợ, chồng.
    • Cha mẹ đẻ, cha mẹ nuôi.
    • Con đẻ, con nuôi.
  2. Hàng thừa kế thứ hai:
    • Ông bà nội, ông bà ngoại.
    • Anh chị em ruột.
    • Cháu ruột (con của anh chị em ruột).
  3. Hàng thừa kế thứ ba:
    • Cụ nội, cụ ngoại.
    • Bác, chú, cậu, dì.
    • Chắt ruột.
  1. Nguyên Tắc Chia Thừa Kế
  • Những người cùng hàng thừa kế được hưởng phần di sản bằng nhau.
  • Người ở hàng thừa kế sau chỉ được hưởng di sản khi không còn ai ở hàng thừa kế trước.
  1. Thừa Kế Thay Thế

Khi một người thừa kế qua đời trước hoặc cùng thời điểm với người để lại di sản, con của họ sẽ được hưởng phần di sản mà họ đáng lẽ được hưởng.

  1. Quy Định Chung Về Di Sản Thừa Kế
  2. Di Sản Thừa Kế Là Gì?
  • Di sản bao gồm:
    • Tài sản hữu hình: Đất đai, nhà cửa, xe cộ, tiền mặt.
    • Tài sản vô hình: Quyền sử dụng đất, quyền sở hữu trí tuệ, cổ phần.
    • Quyền và nghĩa vụ tài chính: Các khoản nợ, nghĩa vụ trả tiền.
  1. Các Nghĩa Vụ Tài Chính Liên Quan Đến Di Sản

Trước khi phân chia, di sản phải được sử dụng để thanh toán các khoản sau:

  1. Chi phí mai táng.
  2. Nghĩa vụ tài chính của người để lại di sản (nợ, thuế…).
  3. Các nghĩa vụ khác theo quy định pháp luật.
  4. Thời Hạn Yêu Cầu Chia Thừa Kế
  • Thời hạn yêu cầu phân chia di sản: Là 10 năm, tính từ ngày mở thừa kế (ngày người để lại di sản qua đời).
  • Hết thời hạn này, quyền yêu cầu chia thừa kế sẽ không còn hiệu lực, trừ trường hợp có lý do chính đáng.
  1. Lưu Ý Khi Thực Hiện Quyền Thừa Kế
  • Kiểm tra tính hợp pháp của di chúc: Nếu có di chúc, hãy đảm bảo rằng nó đáp ứng đủ các điều kiện pháp luật.
  • Làm rõ tài sản và nghĩa vụ tài chính: Xác định chính xác tài sản thuộc quyền sở hữu của người để lại di sản và các khoản nghĩa vụ tài chính liên quan.
  • Thỏa thuận giữa các đồng thừa kế: Nếu có nhiều người thừa kế, nên đạt được sự đồng thuận để tránh tranh chấp.
  • Tư vấn pháp lý: Trong trường hợp phức tạp, hãy tham khảo ý kiến của luật sư hoặc chuyên gia pháp lý.
  1. Kết Luận

Hiểu rõ quy định thừa kế trong luật dân sự hiện hành là bước quan trọng để bảo vệ quyền lợi của bạn và gia đình. Dù thừa kế theo pháp luật hay theo di chúc, việc tuân thủ đúng quy định sẽ giúp tránh được tranh chấp và các rủi ro pháp lý.

About Dịch Vụ Nhà Đất 247

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *